Trang chủ → Tin tức
Kính
gửi:
- Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố
trực thuộc Trung ương;
- Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng;
Căn cứ Thông tư số 40/2015/TT-BYT ngày 16 tháng 11 năm
2015 của Bộ Y tế quy định nơi đăng ký khám bệnh, chữa bệnh (KCB) bảo hiểm y tế (BHYT)
ban đầu và chuyển tuyến KCB BHYT;
Căn cứ
Quyết định số 1399/QĐ-BHXH ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Tổng Giám đốc Bảo hiểm
xã hội (BHXH) Việt Nam về việc ban hành Quy định tổ chức thực hiện BHYT trong KCB;
Nhằm tạo
điều kiện thuận lợi cho BHXH các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, BHXH Bộ
Quốc phòng, BHXH Bộ Công an cấp thẻ BHYT cho người tham gia BHYT có nhu cầu
đăng ký KCB ban đầu tại các cơ sở KCB BHYT trên địa bàn tỉnh Kiên Giang. BHXH tỉnh
Kiên Giang thông báo các cơ sở KCB BHYT nhận đăng ký KCB ban đầu trên địa bàn tỉnh
Kiên Giang năm 2018 (có danh sách kèm theo).
Rất
mong sự phối hợp chặt chẽ của BHXH các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương,
BHXH Bộ Quốc phòng và BHXH Bộ Công an để việc đăng ký KCB ban đầu theo đúng quy
định./. (Công văn 911/BHXH-GĐBHYT đính kèm)
![]()
| |||||||||||
Kèm theo công văn số: 911/BHXH-GĐBHYT ngày 02 tháng 11 năm 2017 của Bảo hiểm xã hội tỉnh Kiên Giang | |||||||||||
TT | Cơ sở khám chữa bệnh | Mã số cơ sở y tế | Tuyến CMKT | Hạng BV | Địa chỉ | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa Kiên Giang | 91001 | Tuyến tỉnh | 1 | Thành Phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | ||||||
2 | Khoa cán bộ - BVĐK Kiên Giang | 91102 | Tuyến tỉnh | 1 | Thành Phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | ||||||
3 | Bệnh viện Y học cổ truyền | 91014 | Tuyến tỉnh | 2 | Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, T.Kiên Giang | ||||||
4 | BVĐK tư nhân Bình An | 91034 | Tuyến tỉnh | 2 | Phường Vĩnh Bảo, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | ||||||
5 | CTCP BVĐK Quốc tế Vinmec | 91042 | Tuyến tỉnh | 2 | Bãi dài, xã Gành Dầu, H. Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | ||||||
6 | Trung tâm y tế TP Rạch Giá | 91101 | Tuyến huyện | 3 | TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
6,01 | P.Khám Đa khoa khu vực Rạch Sỏi | 91103 | Tuyến huyện | 3 | Phường Vĩnh Lợi - TP Rạch Giá - tỉnh Kiên Giang | ||||||
6,02 | Phòng khám KV Phi Thông | 91104 | Tuyến huyện | 3 | Xã Phi Thông - TP Rạch Giá - tỉnh Kiên Giang | ||||||
6,03 | PK đa khoa tư nhân Duy Khang | 91044 | Tuyến huyện | 3 | Phường Vĩnh Bảo - TP Rạch Giá - tỉnh Kiên Giang | ||||||
6,04 | TYT phường An Hòa | 91105 | Tuyến xã | 4 | Phường An Hòa - TP Rạch Giá - tỉnh Kiên Giang | ||||||
6,05 | TYT phường Vĩnh Quang | 91106 | Tuyến xã | 4 | Phường Vĩnh Quang - TP Rạch Giá - tỉnh Kiên Giang | ||||||
6,06 | TYT phường Vĩnh Hiệp | 91107 | Tuyến xã | 4 | Phường Vĩnh Hiệp - TP Rạch Giá - tỉnh Kiên Giang | ||||||
6,07 | TYT phường Vĩnh Lạc | 91108 | Tuyến xã | 4 | Phường Vĩnh Lạc - TP Rạch Giá - tỉnh Kiên Giang | ||||||
6,08 | TYT phường Vĩnh Thanh | 91109 | Tuyến xã | 4 | Phường Vĩnh Thanh - TP Rạch Giá - tỉnh Kiên Giang | ||||||
6,09 | TYT phường Vĩnh Thanh Vân | 91110 | Tuyến xã | 4 | Phường Vĩnh Thanh Vân - TP Rạch Giá - tỉnh Kiên Giang | ||||||
6,10 | TYT phường Vĩnh Thông | 91112 | Tuyến xã | 4 | Phường Vĩnh Thông - TP Rạch Giá - tỉnh Kiên Giang | ||||||
6,11 | TYT phường Rạch Sỏi | 91113 | Tuyến xã | 4 | Phường Rạch Sỏi - TP Rạch Giá - tỉnh Kiên Giang | ||||||
6,12 | TYT phường An Bình | 91114 | Tuyến xã | 4 | Phường An Bình - TP Rạch Giá - tỉnh Kiên Giang | ||||||
6,13 | TYT phường Vĩnh Bảo | 91115 | Tuyến xã | 4 | Phường Vĩnh Bảo - TP Rạch Giá - tỉnh Kiên Giang | ||||||
7 | BVĐK Thị xã Hà Tiên | 91002 | Tuyến huyện | 3 | Thị Xã Hà Tiên - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
7,01 | TYT phường Đông Hồ | 91202 | Tuyến xã | 4 | Phường Đông Hồ - thị Xã Hà Tiên - tỉnh Kiên Giang | ||||||
7,02 | TYT phường Pháo Đài | 91203 | Tuyến xã | 4 | Phường Pháo Đài - thị Xã Hà Tiên - tỉnh Kiên Giang | ||||||
7,03 | TYT xã Mỹ Đức | 91205 | Tuyến xã | 4 | Xã Mỹ Đức - thị Xã Hà Tiên - tỉnh Kiên Giang | ||||||
7,04 | TYT xã Thuận Yên | 91206 | Tuyến xã | 4 | Xã Thuận Yên - thị Xã Hà Tiên - tỉnh Kiên Giang | ||||||
7,05 | TYT xã Tiên Hải | 91207 | Tuyến xã | 4 | Xã Tiên Hải - thị Xã Hà Tiên - tỉnh Kiên Giang | ||||||
8 | BVĐK huyện Kiên Lương | 91013 | Tuyến huyện | 2 | Huyện Kiên Lương - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
8,01 | TYT thị trấn Kiên Lương | 91021 | Tuyến xã | 4 | Huyện Kiên Lương - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
8,02 | TYT xã Bình Trị | 91031 | Tuyến xã | 4 | Xã Bình Trị - Kiên Lương - Kiên Giang | ||||||
8,03 | TYT Xã Bình An | 91552 | Tuyến xã | 4 | Xã Bình An - huyện Kiên Lương - tỉnh Kiên Giang | ||||||
8,04 | TYT Xã Dương Hòa | 91553 | Tuyến xã | 4 | Xã Dương Hòa - huyện Kiên Lương - tỉnh Kiên Giang | ||||||
8,05 | TYT Xã Hòa Điền | 91554 | Tuyến xã | 4 | Xã Hòa Điền - huyện Kiên Lương - tỉnh Kiên Giang | ||||||
8,06 | TYT Xã Sơn Hải | 91558 | Tuyến xã | 4 | Xã Sơn Hải - huyện Kiên Lương - tỉnh Kiên Giang | ||||||
8,07 | TYT Xã Hòn Nghệ | 91559 | Tuyến xã | 4 | Xã Hòn Nghệ - huyện Kiên Lương - tỉnh Kiên Giang | ||||||
8,08 | TYT Xã Kiên Bình | 91560 | Tuyến xã | 4 | Xã Kiên Bình - huyện Kiên Lương - tỉnh Kiên Giang | ||||||
9 | BVĐK huyện Hòn Đất | 91003 | Tuyến huyện | 3 | Huyện Hòn Đất - Kiên Giang | ||||||
9,01 | TYT xã Sơn Bình | 91035 | Tuyến xã | 4 | Xã Sơn Bình - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang | ||||||
9,02 | Phòng khám KV Bình Sơn | 91302 | Tuyến huyện | 3 | Xã Bình Sơn - huyện Hòn Đất - tỉnh Kiên Giang | ||||||
9,03 | TYT xã Bình Giang | 91303 | Tuyến xã | 4 | Xã Bình Giang - huyện Hòn Đất - tỉnh Kiên Giang | ||||||
9,04 | TYT xã Mỹ Hiệp Sơn | 91304 | Tuyến xã | 4 | Xã Mỹ Hiệp Sơn - huyện Hòn Đất - tỉnh Kiên Giang | ||||||
9,05 | TYT xã Mỹ Lâm | 91305 | Tuyến xã | 4 | Xã Mỹ Lâm - huyện Hòn Đất - tỉnh Kiên Giang | ||||||
9,06 | TYT xã Nam Thái Sơn | 91306 | Tuyến xã | 4 | Xã Nam Thái Sơn - huyện Hòn Đất - tỉnh Kiên Giang | ||||||
9,07 | TYT xã Sơn Kiên | 91307 | Tuyến xã | 4 | Xã Sơn Kiên - huyện Hòn Đất - tỉnh Kiên Giang | ||||||
9,08 | Phòng khám KV Sóc Sơn | 91308 | Tuyến huyện | 3 | Thị Trấn Sóc Sơn - huyện Hòn Đất - tỉnh Kiên Giang | ||||||
9,09 | TYT xã Thổ Sơn | 91309 | Tuyến xã | 4 | Xã Thổ Sơn - huyện Hòn Đất - tỉnh Kiên Giang | ||||||
9,10 | TYT xã Mỹ Phước | 91310 | Tuyến xã | 4 | Xã Mỹ Phước - huyện Hòn Đất - tỉnh Kiên Giang | ||||||
9,11 | TYT xã Mỹ thuận | 91313 | Tuyến xã | 4 | Xã Mỹ Thuận - huyện Hòn Đất - tỉnh Kiên Giang | ||||||
9,12 | TYT xã Lình Huỳnh | 91314 | Tuyến xã | 4 | Xã Lình Huỳnh - huyện Hòn Đất - tỉnh Kiên Giang | ||||||
9,13 | TYT xã Mỹ Thái | 91315 | Tuyến xã | 4 | Xã Mỹ Thái - huyện Hòn Đất - tỉnh Kiên Giang | ||||||
10 | BVĐK huyện Tân Hiệp | 91004 | Tuyến huyện | 3 | Huyện Tân Hiệp - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
10,01 | TYT thị trấn Tân Hiệp | 91023 | Tuyến xã | 4 | Huyện Tân Hiệp - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
10,02 | TYT xã Tân Hiệp A | 91402 | Tuyến xã | 4 | Xã Tân Hiệp A - huyện Tân Hiệp - tỉnh Kiên Giang | ||||||
10,03 | TYT xã Tân Hiệp B | 91403 | Tuyến xã | 4 | Xã Tân Hiệp B - huyện Tân Hiệp - tỉnh Kiên Giang | ||||||
10,04 | TYT xã Tân Hội | 91404 | Tuyến xã | 4 | Xã Tân Hội - huyện Tân Hiệp - tỉnh Kiên Giang | ||||||
10,05 | Phòng khám KV Thạnh Đông | 91405 | Tuyến huyện | 3 | Xã Thạnh Đông - huyện Tân Hiệp - tỉnh Kiên Giang | ||||||
10,06 | TYT xã Thạnh Đông A | 91406 | Tuyến xã | 4 | Xã Thạnh Đông A - huyện Tân Hiệp - tỉnh Kiên Giang | ||||||
10,07 | TYT xã Thạnh Đông B | 91407 | Tuyến xã | 4 | Xã Thạnh Đông B - huyện Tân Hiệp - tỉnh Kiên Giang | ||||||
10,08 | TYT xã Thạnh Trị | 91408 | Tuyến xã | 4 | Xã Thạnh Trị - huyện Tân Hiệp - tỉnh Kiên Giang | ||||||
10,09 | Phòng khám KV Tân Thành | 91409 | Tuyến huyện | 3 | Xã Tân Thành - huyện Tân Hiệp - tỉnh Kiên Giang | ||||||
10,10 | TYT xã Tân An | 91410 | Tuyến xã | 4 | Xã Tân An - huyện Tân Hiệp - tỉnh Kiên Giang | ||||||
10,11 | TYT xã Tân Hòa | 91043 | Tuyến xã | 4 | Xã Tân Hòa - huyện Tân Hiệp - tỉnh Kiên Giang | ||||||
11 | BVĐK huyện Châu Thành | 91005 | Tuyến huyện | 3 | Huyện Châu Thành - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
11,01 | TYT thị trấn Minh Lương | 91024 | Tuyến xã | 4 | Huyện Kiên Lương - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
11,02 | PK đa khoa tư nhân Thanh Bình | 91041 | Tuyến huyện | 3 | Thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | ||||||
11,03 | TYT xã Bình An | 91502 | Tuyến xã | 4 | Xã Bình An - huyện Châu Thành - tỉnh Kiên Giang | ||||||
11,04 | TYT xã Giục Tượng | 91503 | Tuyến xã | 4 | Xã Giôc Tượng - huyện Châu Thành - tỉnh Kiên Giang | ||||||
11,05 | TYT xã Minh Hòa | 91504 | Tuyến xã | 4 | Xã Minh Hòa - huyện Châu Thành - tỉnh Kiên Giang | ||||||
11,06 | TYT xã Mong Thọ A | 91505 | Tuyến xã | 4 | Xã Mong Thọ A - huyện Châu Thành - tỉnh Kiên Giang | ||||||
11,07 | TYT xã Mong Thọ B | 91506 | Tuyến xã | 4 | Xã Mong Thọ B - huyện Châu Thành - tỉnh Kiên Giang | ||||||
11,08 | TYT xã Thạnh Lộc | 91507 | Tuyến xã | 4 | Xã Thạnh Lộc - huyện Châu Thành - tỉnh Kiên Giang | ||||||
11,09 | TYT xã Vĩnh Hòa Hiệp | 91508 | Tuyến xã | 4 | Xã Vĩnh Hòa Hiệp - huyện Châu Thành - tỉnh Kiên Giang | ||||||
11,10 | TYT xã Vĩnh Hoà Phú | 91509 | Tuyến xã | 4 | Xã Vĩnh Hoà Phú - huyện Châu Thành - tỉnh Kiên Giang | ||||||
11,11 | TYT xã Mong Thọ | 91510 | Tuyến xã | 4 | Xã Mong Thọ - huyện Châu Thành - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12 | BVĐK huyện Giồng Riềng | 91006 | Tuyến huyện | 2 | Huyện Giồng Riềng - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,01 | TYT thị trấn Giồng Riềng | 91025 | Tuyến xã | 4 | Huyện Giồng Riềng - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,02 | TYT xã Thạnh Bình | 91040 | Tuyến xã | 4 | Xã Thạnh Bình - Giồng Riềng - kiên Giang | ||||||
12,03 | TYT xã Bàn Tân Định | 91602 | Tuyến xã | 4 | Xã Bàn Tân Định - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,04 | TYT xã Hoà An | 91603 | Tuyến xã | 4 | Xã Hoà An - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,05 | Phòng khám KV Hoà Hưng | 91604 | Tuyến huyện | 3 | Xã Hoà Hưng - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,06 | TYT xã Hoà Lợi | 91605 | Tuyến xã | 4 | Xã Hoà Lợi - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,07 | Phòng khám KV Hoà Thuận | 91606 | Tuyến huyện | 3 | Xã Hoà Thuận - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,08 | TYT xã Long Thạnh | 91607 | Tuyến xã | 4 | Xã Long Thạnh - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,09 | TYT xã Ngọc Chúc | 91608 | Tuyến xã | 4 | Xã Ngọc Chóc - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,10 | TYT xã Thạnh Hòa | 91609 | Tuyến xã | 4 | Xã Thạnh Hòa - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,11 | TYT xã Thạnh Hưng | 91610 | Tuyến xã | 4 | Xã Thạnh Hưng - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,12 | TYT xã Thạnh Lộc | 91611 | Tuyến xã | 4 | Xã Thạnh Lộc - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,13 | TYT xã Thạnh Phước | 91612 | Tuyến xã | 4 | Xã Thạnh Phước - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,14 | TYT xã Vĩnh Thạnh | 91613 | Tuyến xã | 4 | Xã Vĩnh Thạnh - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,15 | TYT xã Ngọc Thuận | 91614 | Tuyến xã | 4 | Xã Ngọc Thuận - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,16 | TYT xã Bàn Thạch | 91615 | Tuyến xã | 4 | Xã Bàn Thạch - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,17 | TYT xã Ngọc Thành | 91616 | Tuyến xã | 4 | Xã Ngọc Thành - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,18 | TYT xã Ngọc Hoà | 91618 | Tuyến xã | 4 | Xã Ngọc Hoà - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
12,19 | TYT xã Vĩnh Phú | 91619 | Tuyến xã | 4 | Xã Vĩnh Phú - huyện Giồng Riềng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
13 | BVĐK huyện Gò Quao | 91007 | Tuyến huyện | 3 | Huyện Gò Quao - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
13,01 | TYT thị trấn Gò Quao | 91026 | Tuyến xã | 4 | Huyện Gò Quao - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
13,02 | Phòng khám KV Định An | 91702 | Tuyến huyện | 3 | Xã Định An - huyện Gò Quao - tỉnh Kiên Giang | ||||||
13,03 | TYT xã Định Hòa | 91703 | Tuyến xã | 4 | Xã Định Hòa - huyện Gò Quao - tỉnh Kiên Giang | ||||||
13,04 | TYT xã Thới Quản | 91704 | Tuyến xã | 4 | Xã THới Quản - huyện Gò Quao - tỉnh Kiên Giang | ||||||
13,05 | TYT xã Thủy Liễu | 91705 | Tuyến xã | 4 | Xã Thủy Lióu - huyện Gò Quao - tỉnh Kiên Giang | ||||||
13,06 | TYT xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | 91706 | Tuyến xã | 4 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc-huyện Gò Quao-tỉnh Kiên Giang | ||||||
13,07 | TYT xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | 91707 | Tuyến xã | 4 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam-huyện Gò Quao-tỉnh Kiên Giang | ||||||
13,08 | TYT xã Vĩnh Phước A | 91708 | Tuyến xã | 4 | Xã Vĩnh Phước A - huyện Gò Quao - tỉnh Kiên Giang | ||||||
13,09 | TYT xã Vĩnh Phước B | 91709 | Tuyến xã | 4 | Xã Vĩnh Phước B - huyện Gò Quao - tỉnh Kiên Giang | ||||||
13,10 | TYT xã Vĩnh Tuy | 91710 | Tuyến xã | 4 | Xã Vĩnh Tuy - huyện Gò Quao - tỉnh Kiên Giang | ||||||
13,11 | Phòng khám KV Vĩnh Thắng | 91711 | Tuyến huyện | 3 | Xã Vĩnh Thắng - huyện Gò Quao - tỉnh Kiên Giang | ||||||
14 | BVĐK huyện An Biên | 91008 | Tuyến huyện | 3 | Huyện An Biên - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
14,01 | TYT Thị trấn Thứ 3 | 91027 | Tuyến xã | 4 | Huyện An Biên - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
14,02 | TYT xã Hưng Yên | 91802 | Tuyến xã | 4 | Xã Hưng Yên - huyện An Biên - tỉnh Kiên Giang | ||||||
14,03 | TYT xã Nam Thái | 91803 | Tuyến xã | 4 | Xã Nam Thái - huyện An Biên - tỉnh Kiên Giang | ||||||
14,04 | TYT xã Nam Thái A | 91804 | Tuyến xã | 4 | Xã Nam Thái A - huyện An Biên - tỉnh Kiên Giang | ||||||
14,05 | TYT xã Nam Yên | 91805 | Tuyến xã | 4 | Xã Nam Yên - huyện An Biên - tỉnh Kiên Giang | ||||||
14,06 | TYT xã Đông Thái | 91806 | Tuyến xã | 4 | Xã Đông Thái - huyện An Biên - tỉnh Kiên Giang | ||||||
14,07 | TYT xã Đông Yên | 91807 | Tuyến xã | 4 | Xã Đông Yên - huyện An Biên - tỉnh Kiên Giang | ||||||
14,08 | TYT xã Tây Yên | 91808 | Tuyến xã | 4 | Xã Tây Yên - huyện An Biên - tỉnh Kiên Giang | ||||||
14,09 | TYT xã Tây Yên A | 91809 | Tuyến xã | 4 | Xã Tây Yên A - huyện An Biên - tỉnh Kiên Giang | ||||||
15 | BVĐK huyện An Minh | 91009 | Tuyến huyện | 3 | Huyện An Minh - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
15,01 | TYT xã Tân Thạnh | 91020 | Tuyến xã | 4 | Xã Tân Thạnh - huyện An Minh - tỉnh Kiên Giang | ||||||
15,02 | TYT xã Đông Hưng | 91903 | Tuyến xã | 4 | Xã Đông Hưng - huyện An Minh - tỉnh Kiên Giang | ||||||
15,03 | TYT xã Đông Hưng A | 91904 | Tuyến xã | 4 | Xã Đông Hưng A - huyện An Minh - tỉnh Kiên Giang | ||||||
15,04 | TYT xã Đông Hưng B | 91905 | Tuyến xã | 4 | Xã Đông Hưng B - huyện An Minh - tỉnh Kiên Giang | ||||||
15,05 | TYT xã Đông Hòa | 91906 | Tuyến xã | 4 | Xã Đông Hòa - huyện An Minh - tỉnh Kiên Giang | ||||||
15,06 | TYT xã Đông Thạnh | 91907 | Tuyến xã | 4 | Xã Đông Thạnh - huyện An Minh - tỉnh Kiên Giang | ||||||
15,07 | TYT xã Thuận Hoà | 91908 | Tuyến xã | 4 | Xã Thuận Hoà - huyện An Minh - tỉnh Kiên Giang | ||||||
15,08 | TYT xã Vân Khánh | 91909 | Tuyến xã | 4 | Xã Vân Khánh - huyện An Minh - tỉnh Kiên Giang | ||||||
15,09 | TYT xã Vân Khánh Đông | 91910 | Tuyến xã | 4 | Xã Vân Khánh Đông - huyện An Minh - tỉnh Kiên Giang | ||||||
15,10 | TYT xã Vân Khánh Tây | 91911 | Tuyến xã | 4 | Xã Vân Khánh Tây - huyện An Minh - tỉnh Kiên Giang | ||||||
16 | BVĐK huyện Vĩnh Thuận | 91010 | Tuyến huyện | 2 | Huyện Vĩnh Thuận - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
16,01 | TYT thị trấn Vĩnh Thuận | 91029 | Tuyến xã | 4 | Huyện Vĩnh Thuận - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
16,02 | Phòng khám KV Bình Minh | 91251 | Tuyến huyện | 3 | Huyện Vĩnh Thuận - tỉnh Kiên Giang | ||||||
16,03 | TYT xã Vĩnh Phong | 91252 | Tuyến xã | 4 | Xã Vĩnh Phong - huyện Vĩnh Thuận - tỉnh Kiên Giang | ||||||
16,04 | TYT xã Vĩnh Thuận | 91253 | Tuyến xã | 4 | Xã Vĩnh Thuận - huyện Vĩnh Thuận - tỉnh Kiên Giang | ||||||
16,05 | TYT xã Vĩnh Bình Bắc | 91255 | Tuyến xã | 4 | Xã Vĩnh Bình Bắc - huyện Vĩnh Thuận - tỉnh Kiên Giang | ||||||
16,06 | TYT xã Vĩnh Bình Nam | 91256 | Tuyến xã | 4 | Xã Vĩnh Bình Nam - huyện Vĩnh Thuận - tỉnh Kiên Giang | ||||||
16,07 | TYT Xã Tân Thuận | 91258 | Tuyến xã | 4 | Xã Tân Thuận - huyện Vĩnh Thuận - tỉnh Kiên Giang | ||||||
16,08 | TYT Xã Phong Đông | 91032 | Tuyến xã | 4 | Xã Phong Đông - Huyện Vĩnh Thuận - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
17 | BVĐK huyện Phú Quốc | 91011 | Tuyến huyện | 2 | Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
17,01 | TYT thị trấn Dương Đông | 91030 | Tuyến xã | 4 | Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
17,02 | Phòng khám KV An Thới | 91352 | Tuyến huyện | 3 | Thị Trấn An THới - huyện Phú Quốc - tỉnh Kiên Giang | ||||||
17,03 | TYT xã Bãi Thơm | 91353 | Tuyến xã | 4 | Xã Bãi Thơm - huyện Phú Quốc - tỉnh Kiên Giang | ||||||
17,04 | TYT xã Cửa Cạn | 91354 | Tuyến xã | 4 | Xã Cửa Cạn - huyện Phú Quốc - tỉnh Kiên Giang | ||||||
17,05 | TYT xã Cửa Dương | 91355 | Tuyến xã | 4 | Xã Cửa Dương - huyện Phú Quốc - tỉnh Kiên Giang | ||||||
17,06 | TYT xã Dương Tơ | 91356 | Tuyến xã | 4 | Xã Dương Tơ - huyện Phú Quốc - tỉnh Kiên Giang | ||||||
17,07 | TYT xã Gành Dầu | 91357 | Tuyến xã | 4 | Xã Gành Dầu - huyện Phú Quốc - tỉnh Kiên Giang | ||||||
17,08 | TYT xã Hàm Ninh | 91358 | Tuyến xã | 4 | Xã Hàm Ninh - huyện Phú Quốc - tỉnh Kiên Giang | ||||||
17,09 | TYT xã Thổ Châu | 91359 | Tuyến xã | 4 | Xã Thổ Châu - huyện Phú Quốc - tỉnh Kiên Giang | ||||||
17,10 | TYT xã Hòn Thơm | 91360 | Tuyến xã | 4 | Xã Hòn Thơm - huyện Phú Quốc - tỉnh Kiên Giang | ||||||
18 | TT y tế huyện Kiên Hải | 91012 | Tuyến huyện | 3 | Huyện Kiên Hải - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
18,01 | TYT xã An Sơn | 91121 | Tuyến xã | 4 | Xã An Sơn - huyện Kiên Hải - tỉnh Kiên Giang | ||||||
18,02 | TYT xã Nam Du | 91124 | Tuyến xã | 4 | Xã Nam Du - huyện Kiên Hải - tỉnh Kiên Giang | ||||||
18,03 | Phòng khám KV Lại Sơn | 91453 | Tuyến huyện | 3 | Xã Lại Sơn - Huyện Kiên Hải - Tỉnh Kiên Giang | ||||||
19 | TT Y tế huyện Giang Thành | 91038 | Tuyến huyện | 3 | Xã Phú Lợi - huyện Giang Thành - kiên Giang | ||||||
19,01 | TYT xã Phú Mỹ | 91555 | Tuyến xã | 4 | Xã Phú Mỹ - huyện Giang Thành - tỉnh Kiên Giang | ||||||
19,02 | TYT xã Tân Khánh Hòa | 91556 | Tuyến xã | 4 | Xã Tân Khánh Hòa - huyện Giang Thành - tỉnh Kiên Giang | ||||||
19,03 | TYT xã Vĩnh Điều | 91557 | Tuyến xã | 4 | Xã Vĩnh Điều - huyện Giang Thành - tỉnh Kiên Giang | ||||||
19,04 | TYT Xã Vĩnh Phú | 91561 | Tuyến xã | 4 | Xã Vĩnh Phú - huyện Giang Thành - tỉnh Kiên Giang | ||||||
19,05 | TYT Xã Phú Lợi | 91562 | Tuyến xã | 4 | Xã Phú Lợi - huyện Giang Thành - tỉnh Kiên Giang | ||||||
20 | TT Y tế huyện U Minh Thượng | 91039 | Tuyến huyện | 3 | Xã An Minh Bắc - huyện U Minh Thượng - kiên Giang | ||||||
20,01 | TYT Xã Thạnh Yên | 91810 | Tuyến xã | 4 | Xã Thạnh Yên - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
20,02 | TYT Xã Thạnh Yên A | 91811 | Tuyến xã | 4 | Xã Thạnh Yên A - huyện U Minh Thượng - kiên Giang | ||||||
20,03 | TYT Xã An Minh Bắc | 91902 | Tuyến xã | 4 | Xã An Minh Bắc - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
20,04 | TYT Xã Vĩnh Hòa | 91254 | Tuyến xã | 4 | Xã Vĩnh Hòa - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
20,05 | TYT Xã Minh Thuận | 91257 | Tuyến xã | 4 | Xã Minh Thuận - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang | ||||||
20,06 | TYT Xã Hoà Chánh | 91259 | Tuyến xã | 4 | Xã Hoà Chánh - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang |
- (03/11/2017 09:00:00 AM) - Thông báo các cơ sở KCB đăng ký KCB BHYT ban đầu năm 2018
- (11/10/2017 02:56:00 PM) - HƯỚNG DẪN TRA CỨU THÔNG TIN VỀ BHXH, BHYT
- (11/01/2017 03:29:00 PM) - Thông báo về việc ngưng sử dụng Mẫu C65-HD2 và cấp phôi Giấy chứng nhận mới
- (17/11/2016 02:53:00 PM) - Thông báo về việc gia hạn thẻ BHYT năm 2017
- (17/11/2016 08:33:00 AM) - Thông báo về việc các cơ sở KCB đăng ký KCB BHYT ban đầu năm 2017